Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hàng hoá
|
danh từ
sản phẩm làm ra để thoả mãn nhu cầu con người
Có khoảng chừng vài trăm cái mủng làm việc chuyên chở người và hàng hóa đi lại trong vịnh Cát Bà. (Nguyễn Huy Thiệp)
Từ điển Việt - Pháp
hàng hoá
|
marchandise
marchandise de mauvaise qualité
train de marchandises
wagon de marchandises